MÔN |
PHÂN MÔN |
SỐ TIẾT/1 TUẦN |
SỐ TIẾT/1 NĂM |
GHI CHÚ |
Tiếng Việt |
|
7 tiết |
245 tiết |
HKI : 126 tiết - HKII: 119 tiết |
Toán |
|
5 tiết |
175 tiết |
HKI : 90 tiết - HKII: 85 tiết |
Đạo đức |
|
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết - HKII: 17 tiết |
Tự nhiên và Xã hội |
|
2 tiết |
70 tiết |
HKI : 36 tiết - HKII: 34 tiết |
Giáo dục thể chất |
|
2 tiết |
70 tiết |
HKI : 36 tiết - HKII: 34 tiết |
Ngoại ngữ 1 |
|
4 tiết |
140 tiết |
HKI : 72 tiết - HKII: 68 tiết |
Tin học |
|
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết - HKII: 17 tiết |
Công nghệ |
|
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết - HKII: 17 tiết |
Hoạt động trải nghiệm |
|
3 tiết |
105 tiết |
HKI : 54 tiết - HKII: 51 tiết |
Nghệ thuật |
Mỹ thuật |
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết - HKII: 17 tiết |
Âm nhạc |
1 tiết |
35 tiết |
HKI : 18 tiết - HKII: 17 tiết |
|
28 tiết / 1 tuần |
|