|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ HỌC SINH THAM DỰ
KỲ THI TOEFL PBT |
|
|
HỌC BỔNG DU HỌC HÈ NĂM
HỌC 2015 - 2016 |
|
|
Tổng số thí sinh: 667 |
|
|
|
Số đểm cao nhất: 627 |
|
|
|
Số điểm thấp nhất: 203 |
|
|
|
TỔNG SỐ THÍ SINH VÀO VÒNG 2: 192 |
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NTNS |
CƠ SỞ |
ĐIỂM |
GHI CHÚ |
|
|
1 |
Bùi Nguyễn
An |
Khang |
27/07/1999 |
Cộng Hòa |
627 |
Lọt vào Vòng hệ
thống |
|
|
2 |
Lý Vĩnh |
Bái |
01/05/1999 |
Cộng Hòa |
610 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
3 |
Đoàn Khôi |
Nguyên |
13/01/2000 |
Cộng Hòa |
610 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
4 |
Quách Bội |
Bội |
15/09/1999 |
Cao Thắng |
607 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
5 |
Nguyễn
Phúc |
Huy |
24/12/2000 |
Cộng Hòa |
607 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
6 |
Nguyễn
Duy |
Thông |
11/01/2000 |
Cộng Hòa |
603 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
7 |
Phan Hồ
Hoàng |
Phước |
08/08/2000 |
Cộng Hòa |
597 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
8 |
Nguyễn
Việt |
Khuê |
10/06/1999 |
Cộng Hòa |
587 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
9 |
Nguyễn Lê
Phúc |
Lâm |
01/02/2000 |
Cộng Hòa |
587 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
10 |
Nguyễn
Yến |
Nhi |
01/12/1999 |
Trần
Nhật Duật |
586 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
11 |
Hứa
Phương |
Anh |
24/06/1998 |
Cộng Hòa |
583 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
12 |
Tan Thiên |
Bảo |
13/04/1999 |
Trần
Nhật Duật |
583 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
13 |
Võ Thế |
Luân |
22/04/1999 |
Cộng Hòa |
583 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
14 |
Trần Lê
Quốc |
Trung |
20/12/1999 |
Cộng Hòa |
580 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
15 |
Trương |
Sâm |
26/12/1999 |
Cao Thắng |
577 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
16 |
Nguyễn
Hà Tràng |
An |
17/02/1998 |
Cộng Hòa |
573 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
17 |
Chu Hồng |
Anh |
02/05/2000 |
Trần
Nhật Duật |
567 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
18 |
Đỗ Anh |
Chương |
29/04/1999 |
Cao Thắng |
567 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
19 |
Thái Hoàng |
Khôi |
22/07/1999 |
Cao Thắng |
567 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
20 |
Đỗ
Thúy |
Lam |
21/11/2000 |
Cộng Hòa |
567 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
21 |
Phạm Lê |
Quân |
03/02/2000 |
Trần
Nhật Duật |
567 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
22 |
Nguyễn Thanh |
Hà |
28/02/1999 |
Trần
Nhật Duật |
566 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
23 |
Sơn Hà |
Stoessel |
01/09/2000 |
Trần
Nhật Duật |
563 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
24 |
Trần Gia
Nhật |
Thuận |
04/12/1998 |
Cộng Hòa |
563 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
25 |
Nguyễn
Quốc Thiên |
Anh |
27/02/2000 |
Cao Thắng |
560 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
26 |
Lê Ngọc |
Duy |
12/01/2000 |
Cao Thắng |
560 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
27 |
Nguyễn
Quỳnh |
Nhi |
07/08/1999 |
Cao Thắng |
560 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
28 |
Bồ Văn |
Mỹ |
04/01/1999 |
Cộng Hòa |
557 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
29 |
Trần
Vĩnh |
Huy |
24/08/2000 |
Cộng Hòa |
553 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
30 |
Huỳnh Phi |
Khanh |
18/09/1999 |
Cộng Hòa |
553 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
31 |
Đỗ Thái
Đăng |
Khoa |
09/09/1999 |
Cao Thắng |
553 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
32 |
Nguyễn Hoàng
Thiên |
Kim |
20/08/1999 |
Pasteur |
553 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
|
33 |
Trương
Hoàng |
Long |
22/09/2000 |
Cộng Hòa |
550 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
34 |
Nguyễn |
Luân |
06/08/1999 |
Trần
Nhật Duật |
550 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
35 |
Nguyễn Gia |
Nguyên |
14/08/1999 |
Cộng Hòa |
550 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
36 |
Trương Bá |
Trung |
13/07/1999 |
Cộng Hòa |
550 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
|
37 |
Nguyễn
Đinh Hưng |
Thịnh |
28/03/2000 |
Cộng Hòa |
547 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
38 |
Quách Gia |
Uyên |
16/06/2000 |
Cộng Hòa |
547 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
39 |
Dương
Quỳnh |
Anh |
25/04/1999 |
Cao Thắng |
543 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
40 |
Trần
Nguyên Đăng |
Khoa |
12/07/1999 |
Cao Thắng |
543 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
41 |
Trần
Vương Minh |
Nhật |
22/07/2000 |
Trần
Nhật Duật |
543 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
|
42 |
Phạm Thu |
Duyên |
15/10/1999 |
Cộng Hòa |
540 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
43 |
Ô Gia |
Hân |
13/09/1999 |
Cao Thắng |
540 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
44 |
Phạm Minh |
Hoàng |
01/04/1999 |
Cộng Hòa |
540 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
45 |
Loakhajorn
Nguyễn |
Ngân |
30/01/1999 |
Cộng Hòa |
540 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
46 |
Nguyễn
Tuấn Đăng |
Huy |
08/07/1999 |
Cao Thắng |
537 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
47 |
Trần
Tuấn |
Lâm |
03/11/2000 |
Cộng Hòa |
537 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
48 |
Đào
Nguyễn Nguyên |
Trân |
18/07/1998 |
Cao Thắng |
537 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
49 |
Lê
Quốc |
Việt |
13/10/1998 |
Cộng Hòa |
537 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
50 |
Trần Hoàng Anh |
Thy |
06/11/1999 |
Trần
Nhật Duật |
536 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
51 |
Hoàng Minh |
Đức |
23/12/2000 |
Trần
Nhật Duật |
530 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
52 |
Đoàn
Nguyễn Khánh |
Hà |
25/10/2000 |
Trần
Nhật Duật |
530 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
53 |
Nguyễn
Tuấn |
Hùng |
13/02/2000 |
Cộng Hòa |
530 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
54 |
Vương Minh |
Phúc |
28/11/2000 |
Trần
Nhật Duật |
530 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
55 |
Hoàng Trần
Phương |
Châu |
11/08/1997 |
Cao Thắng |
527 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
56 |
Dương
Thiện |
Dánh |
27/10/1999 |
Cộng Hòa |
527 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
57 |
Bành Ngọc |
Thanh |
13/12/1998 |
Cao Thắng |
527 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
58 |
Lê Thị
Minh |
Thảo |
29/06/2000 |
Cộng Hòa |
527 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
59 |
Lê Thanh |
Trà |
30/09/1999 |
Cộng Hòa |
527 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
60 |
Huang Mỹ |
Sương |
24/01/1999 |
Trần
Nhật Duật |
526 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
61 |
Nguyễn
Đức Nhật |
Quân |
21/01/2000 |
Cộng Hòa |
523 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
62 |
Phan Mỹ |
Linh |
16/11/1999 |
Cao Thắng |
520 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
63 |
Wilson Kenneth |
Mark |
05/11/1999 |
Trần
Nhật Duật |
517 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
64 |
Võ Hạo |
Nhiên |
26/12/2000 |
Trần
Nhật Duật |
517 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
65 |
Nguyễn
Đình Mai |
Thi |
12/07/2000 |
Trần
Nhật Duật |
517 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
66 |
Lâm Nguyễn
Bình |
Minh |
07/09/1999 |
Trần
Nhật Duật |
516 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
67 |
Đặng
Trường Nguyên |
Long |
14/12/2000 |
Trần
Nhật Duật |
513 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
68 |
Lê Thuyền |
Quyên |
25/09/2000 |
Cộng Hòa |
513 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
69 |
Đặng
Trọng |
Tâm |
|
Cao Thắng |
513 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
70 |
Võ
Đăng |
Thịnh |
06/06/1999 |
Trần
Nhật Duật |
513 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
71 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
20/01/2000 |
Cao Thắng |
510 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
72 |
Hoàng Ngọc |
Khánh |
04/06/1999 |
Trần
Nhật Duật |
510 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
73 |
Lương
Thanh |
Hà |
12/11/2000 |
Trần
Nhật Duật |
507 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
74 |
Lê
Hồng |
Hân |
15/12/1999 |
Cộng Hòa |
507 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
75 |
Lê
Vương |
Tuyên |
15/09/1999 |
Cộng Hòa |
507 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
76 |
Phạm
Nguyễn Hoàng |
Anh |
14/10/2000 |
Cộng Hòa |
503 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
77 |
Phan Lê |
Huy |
20/02/1999 |
Cộng Hòa |
503 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
78 |
Hình Mỹ |
Mỹ |
02/12/2000 |
Trần
Nhật Duật |
503 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
79 |
Lê Uyên |
Phi |
25/08/1998 |
Cộng Hòa |
503 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
80 |
Diệp
Tuyết |
Đình |
17/10/2000 |
Cộng Hòa |
500 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
81 |
Bảo Quý
Đông |
Giang |
02/11/1999 |
Trần
Nhật Duật |
500 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
82 |
Nguyễn
Tuấn |
Lộc |
28/12/1999 |
Cao Thắng |
500 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
83 |
Võ Minh |
Quân |
05/01/2000 |
Cộng Hòa |
500 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
84 |
Nguyễn
Thị Nguyệt |
Tiên |
27/10/2000 |
Cao Thắng |
500 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
85 |
Lê Xuân
Đức |
Duy |
22/10/2000 |
Cộng Hòa |
497 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
86 |
Nguyễn
Thị Thúy |
Hằng |
24/12/2000 |
Cao Thắng |
497 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
87 |
Nguyễn
Phạm |
Hoàng |
23/05/2000 |
Cộng Hòa |
497 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
88 |
Trần Minh |
Trang |
17/07/2000 |
Cộng Hòa |
497 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
89 |
Nguyễn
Thiên |
Ân |
04/01/2000 |
Cộng Hòa |
493 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
90 |
|
K'Thắng |
04/06/2000 |
Cộng Hòa |
493 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
91 |
Phạm
Ngọc Quỳnh |
Như |
12/03/2000 |
Cộng Hòa |
493 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
92 |
Bùi Thị
Phương |
Nhung |
31/05/2000 |
Cộng Hòa |
493 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
93 |
Đoàn Kiều
Thu |
Quyên |
14/02/2000 |
Cộng Hòa |
493 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
94 |
Trần
Tiến |
Thành |
05/12/2000 |
Cộng Hòa |
493 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
95 |
Trần Thái
Yên |
Thục |
18/06/2000 |
Cộng Hòa |
493 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
96 |
Nguyễn Vũ
Minh |
Anh |
14/09/1999 |
Cộng Hòa |
490 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
97 |
Phạm
Việt |
Hà |
30/07/2000 |
Cộng Hòa |
490 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
98 |
Nguyễn
Thị Lam |
Phương |
01/03/2000 |
Cộng Hòa |
490 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
99 |
Nguyễn Hoàng |
Linh |
22/06/2000 |
Trần
Nhật Duật |
487 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
100 |
Đoàn Bạch
Xuân |
Mai |
25/02/1999 |
Cao Thắng |
487 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
101 |
Trần Đàm
Trung |
Thái |
10/12/2000 |
Cao Thắng |
487 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
|
102 |
Bùi
Quang |
Thông |
23/04/1998 |
Cộng Hòa |
487 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
103 |
Tăng Khánh |
Vân |
18/07/2000 |
Cộng Hòa |
487 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
|
104 |
Hoàng Nguyễn
Thư |
Hương |
22/10/1999 |
Trần
Nhật Duật |
486 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
105 |
Lê An |
Chi |
07/07/2000 |
Cộng Hòa |
483 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
106 |
Phạm
Nguyễn Ngân |
Hà |
19/11/2000 |
Trần
Nhật Duật |
483 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
107 |
Đồng
Thải |
Hân |
09/08/2000 |
Cao Thắng |
483 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
108 |
Trần
Đỗ Anh |
Khôi |
27/10/1999 |
Pasteur |
483 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
109 |
Trần Minh |
Khôi |
02/12/2000 |
Trần
Nhật Duật |
483 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
110 |
Vũ Bảo |
Ngọc |
03/04/2000 |
Cao Thắng |
483 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
111 |
Nguyễn
Mỹ |
Ngọc |
06/01/2000 |
Cộng Hòa |
483 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
112 |
Nguyễn
Anh |
Tuấn |
04/07/1998 |
Cộng Hòa |
483 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
113 |
Huỳnh
Châu |
An |
11/11/2000 |
Cao Thắng |
480 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
114 |
Lê Vân |
Anh |
24/01/2000 |
Cộng Hòa |
480 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
115 |
Thái
Đức |
Cẩm |
01/05/2000 |
Cộng Hòa |
480 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
116 |
Lê Trần
Ngọc |
Mỹ |
21/07/2000 |
Cộng Hòa |
480 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
117 |
Trần Thanh |
Tâm |
01/05/1999 |
Cộng Hòa |
480 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
118 |
Tạ Phạm
Thái |
Duy |
09/01/2000 |
Trần
Nhật Duật |
477 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
119 |
Phạm
Đặng Ngọc |
Hân |
27/08/1999 |
Cộng Hòa |
477 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
120 |
Phan Thanh |
Hòa |
09/03/2000 |
Cộng Hòa |
477 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
121 |
Nguyễn
Gia |
Huy |
04/09/2000 |
Cộng Hòa |
477 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
122 |
Khương
Chấn |
Huy |
10/12/2000 |
Cộng Hòa |
477 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
123 |
Nguyễn
Tố |
Nghi |
07/10/2000 |
Cộng Hòa |
477 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
124 |
Nguyễn
Tường Khánh |
Nguyên |
16/07/1999 |
Cộng Hòa |
477 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
125 |
Trương Lâm
Thiên |
Phú |
18/11/1999 |
Cộng Hòa |
477 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
126 |
Võ Ngọc Minh |
Thu |
28/10/1999 |
Cộng Hòa |
477 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
127 |
Phạm Hoàng |
Ân |
22/01/1998 |
Cao Thắng |
473 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
128 |
Đỗ Hoàng |
Bách |
23/05/1999 |
Pasteur |
473 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
129 |
Phùng Gia |
Hân |
05/02/2000 |
Cao Thắng |
473 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
130 |
Ngô Uyên |
Khanh |
08/09/1999 |
Cộng Hòa |
473 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
131 |
Đoàn Vũ
Gia |
Nghi |
19/02/1999 |
Cộng Hòa |
473 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
132 |
Nguyễn
Thảo |
Uyên |
16/08/2000 |
Cộng Hòa |
473 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
133 |
Đỗ
Thụy |
An |
06/02/2000 |
Cao Thắng |
470 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
134 |
Nguyễn
Thành |
Đô |
20/04/1998 |
Cộng Hòa |
470 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
|
135 |
Mai Thành |
Nguyên |
23/10/2000 |
Trần
Nhật Duật |
470 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
136 |
Hồ
Thuần |
Nhã |
09/07/1998 |
Cộng Hòa |
470 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
137 |
Tăng Gia Minh |
Trí |
22/02/1998 |
Cao Thắng |
470 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
138 |
Trần Văn
Thanh |
Vy |
10/07/2000 |
Cộng Hòa |
470 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
139 |
Nguyễn
Đặng Quốc |
Công |
15/09/2000 |
Cộng Hòa |
467 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
140 |
Huỳnh
Hữu |
Đại |
30/10/2000 |
Cộng Hòa |
467 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
141 |
Lương
Bửu |
Như |
12/11/1998 |
Cao Thắng |
467 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
142 |
Lại Thiên |
Thảo |
05/12/2000 |
Trần
Nhật Duật |
467 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
143 |
Dung
Kwong Yiu |
Wiltred |
27/03/1998 |
Cộng Hòa |
467 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
144 |
Oh Tri |
Yến |
12/09/2000 |
Cộng Hòa |
467 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
145 |
Trần
Ngọc Bảo |
Khuê |
03/07/1999 |
Trần
Nhật Duật |
466 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
146 |
Mai Quốc |
Anh |
01/04/2000 |
Cộng Hòa |
463 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
147 |
Lâm Kha Thành |
Công |
13/10/2000 |
Cao Thắng |
463 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
148 |
Nguyễn
Quỳnh |
Đan |
30/10/2000 |
Trần
Nhật Duật |
463 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
149 |
Trần Thị
Hữu |
Lộc |
14/07/1999 |
Trần
Nhật Duật |
463 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
150 |
Yajima |
Miyuki |
22/06/2000 |
Cộng Hòa |
463 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
151 |
Quách
Phương |
Nghi |
23/11/2000 |
Cộng Hòa |
463 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
152 |
Vũ Trần
Khánh |
Ngọc |
25/11/1999 |
Cộng Hòa |
463 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
153 |
Lưu Chiếu |
Thắng |
10/12/1998 |
Cao Thắng |
463 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
154 |
Nguyễn
Minh |
Thư |
18/08/1999 |
Cao Thắng |
463 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
155 |
Trương
Thị Phi Anh |
Việt |
15/12/1999 |
Cao Thắng |
463 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
156 |
Huỳnh
Thanh |
Xuân |
24/04/1999 |
Cộng Hòa |
463 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
157 |
Trịnh
Đình |
Chương |
28/05/1999 |
Cộng Hòa |
460 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
158 |
Hà Hải |
Đăng |
18/09/2000 |
Cộng Hòa |
460 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
|
|
159 |
Trần Thành |
Duy |
30/08/1999 |
Trần
Nhật Duật |
460 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
160 |
Vũ Ngọc
Bảo |
Hân |
22/11/2000 |
Cộng Hòa |
460 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
161 |
Huỳnh Long
Bảo |
Hoàng |
03/10/2000 |
Cộng Hòa |
460 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
162 |
Bùi Thiên |
Kim |
12/09/2000 |
Trần
Nhật Duật |
460 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
163 |
Phạm |
Maandy |
20/07/2000 |
Cộng Hòa |
460 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
164 |
Trần |
Phú |
15/07/2000 |
Cao Thắng |
460 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
165 |
Nguyễn Linh |
San |
01/09/2000 |
Cao Thắng |
460 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
166 |
Trần
Mỹ |
Anh |
02/04/1999 |
Cộng Hòa |
457 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
167 |
Nguyễn
Ngọc Minh |
Anh |
15/03/2000 |
Cộng Hòa |
457 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
168 |
Tăng
Vịnh |
Kiện |
03/07/2000 |
Cộng Hòa |
457 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
169 |
Trần
Quỳnh |
Lam |
21/01/2000 |
Trần
Nhật Duật |
457 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
170 |
Nguyễn Phúc |
Minh |
24/02/2000 |
Cao Thắng |
457 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
171 |
Trần Công |
Thành |
15/08/1999 |
Cộng Hòa |
457 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
172 |
Mai
Trần Thanh |
Thảo |
26/08/1998 |
Cộng Hòa |
457 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
173 |
Chiu
Duy |
Khang |
30/01/2000 |
Cộng Hòa |
453 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
174 |
Nguyễn Lê |
Khoa |
03/09/1999 |
Trần
Nhật Duật |
453 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
175 |
Nguyễn
Hoàng |
Kim |
19/09/2000 |
Cao Thắng |
453 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
176 |
Hà Tuấn |
Lâm |
10/12/2000 |
Cao Thắng |
453 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
177 |
Phan Nguyễn
Hoàng |
Long |
31/10/2000 |
Cộng Hòa |
453 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
178 |
Uông Hoàng |
Minh |
21/09/1999 |
Trần
Nhật Duật |
453 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
179 |
Phạm
Hoàng |
My |
15/03/2000 |
Cộng Hòa |
453 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
180 |
Lê Quốc |
Thịnh |
24/03/1999 |
Pasteur |
453 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
181 |
Ô Đạt |
Vinh |
06/11/2000 |
Cao Thắng |
453 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
|
182 |
Trần
Ngọc Minh |
Anh |
04/12/1999 |
Cộng Hòa |
450 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
183 |
Đào
Hoàng |
Hà |
10/06/1998 |
Cộng Hòa |
450 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
184 |
Lê Nguyễn
Ngọc |
Hân |
05/11/1999 |
Pasteur |
450 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
185 |
Nguyễn
Thảo |
Linh |
03/12/1999 |
Cộng Hòa |
450 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
|
186 |
Quách Hải |
Mi |
13/05/1998 |
Cao Thắng |
450 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
187 |
Lục Thế |
Minh |
16/10/1999 |
Cao Thắng |
450 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
188 |
Bùi Lê
Phượng |
My |
01/04/2000 |
Cao Thắng |
450 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
189 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Phương |
24/07/2000 |
Cộng Hòa |
450 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
190 |
Phạm
Hạnh |
Quỳnh |
21/10/2000 |
Cộng Hòa |
450 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
191 |
Lê
Vũ |
Thiện |
30/12/1998 |
Cộng Hòa |
450 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
|
192 |
An |
Toàn |
13/05/1997 |
Cộng Hòa |
450 |
Lọt vào Vòng
hệ thống |
|
|
193 |
Nguyễn
Thúc Ái |
Linh |
29/09/1998 |
Cộng Hòa |
447 |
|
|
|
194 |
Nguyễn
Phạm Hoàng |
Long |
05/11/2000 |
Cộng Hòa |
447 |
|
|
|
195 |
Đào Hoàng |
Long |
05/08/2000 |
Cộng Hòa |
447 |
|
|
|
196 |
Nguyễn
Lương Trung |
Phong |
08/09/2000 |
Cộng Hòa |
447 |
|
|
|
197 |
Trần Vũ
Uyên |
Phương |
08/05/1999 |
Cộng Hòa |
447 |
|
|
|
198 |
Nguyễn
Thị Thúy |
Quỳnh |
18/11/2000 |
Cộng Hòa |
447 |
|
|
|
199 |
Hon
Sen |
Sen |
30/04/1998 |
Cộng Hòa |
447 |
|
|
|
200 |
Lê Ngọc |
Thanh |
01/04/2000 |
Cao Thắng |
447 |
|
|
|
201 |
Hoàng Anh |
Thư |
25/11/1999 |
Cộng Hòa |
447 |
|
|
|
202 |
Trần Trung |
Tín |
26/10/1999 |
Cộng Hòa |
447 |
|
|
|
203 |
Phan Anh |
Tuấn |
20/11/1999 |
Cộng Hòa |
447 |
|
|
|
204 |
Đặng |
Thông |
24/04/1999 |
Pasteur |
446 |
|
|
|
205 |
Nguyễn
Ngọc Hoàng |
Ân |
29/09/2000 |
Cộng Hòa |
443 |
|
|
|
206 |
Lâm Gia |
Cường |
9/5/1999 |
Cộng Hòa |
443 |
|
|
|
207 |
Liu Gia |
Linh |
24/05/1999 |
Cộng Hòa |
443 |
|
|
|
208 |
Nguyễn Hoàng
Khúc |
Lynh |
13/04/1999 |
Cao Thắng |
443 |
|
|
|
209 |
Trần
Kim Young |
Mi |
09/12/1998 |
Cộng Hòa |
443 |
|
|
|
210 |
Nguyễn
Việt |
Mỹ |
28/07/2000 |
Cộng Hòa |
443 |
|
|
|
211 |
Thân Bích |
Ngân |
17/09/2000 |
Cộng Hòa |
443 |
|
|
|
212 |
Trần Thành |
Phát |
29/04/1999 |
Trần
Nhật Duật |
443 |
|
|
|
213 |
Trang Thanh
Minh |
Tâm |
06/11/2000 |
Cộng Hòa |
443 |
|
|
|
|
214 |
Phạm
Quỳnh |
Thảo |
27/10/2000 |
Cộng Hòa |
443 |
|
|
|
215 |
Trịnh
Tiểu |
Thiên |
07/06/1999 |
Cộng Hòa |
443 |
|
|
|
216 |
Nguyễn Hoàng
Hoài |
Thu |
29/07/2000 |
Cộng Hòa |
443 |
|
|
|
217 |
Nguyễn Lê Minh |
Trân |
02/06/1999 |
Cộng Hòa |
443 |
|
|
|
218 |
Huỳnh
Ngọc Thảo |
Tranh |
01/08/2000 |
Trần
Nhật Duật |
443 |
|
|
|
|
219 |
Wong Vĩ |
Triết |
20/11/1999 |
Cộng Hòa |
443 |
|
|
|
220 |
Nguyễn
Minh |
Việt |
19/05/1998 |
Cộng Hòa |
443 |
|
|
|
221 |
Trịnh Anh |
Bằng |
14/11/1999 |
Cộng Hòa |
440 |
|
|
|
222 |
Nguyễn
Phạm Thiên |
Bảo |
22/07/2000 |
Cộng Hòa |
440 |
|
|
|
223 |
Lê Ngọc |
Đạt |
02/06/1999 |
Cộng Hòa |
440 |
|
|
|
224 |
Nguyễn
Thị Xuân |
Mai |
10/01/2000 |
Cộng Hòa |
440 |
|
|
|
|
225 |
Nguyễn
Đình |
Nam |
|
Cao Thắng |
440 |
|
|
|
|
226 |
Trần Minh |
Quân |
17/12/1999 |
Trần
Nhật Duật |
440 |
|
|
|
|
227 |
Nguyễn
Phạm Diễm |
Quỳnh |
01/03/1999 |
Cộng Hòa |
440 |
|
|
|
228 |
Trần Công |
Thành |
21/07/2000 |
Cộng Hòa |
440 |
|
|
|
|
229 |
Phạm
Ngọc Anh |
Thư |
11/06/1999 |
Cộng Hòa |
440 |
|
|
|
230 |
Nguyễn
Huỳnh Tấn |
Thuận |
11/11/2000 |
Trần
Nhật Duật |
440 |
|
|
|
231 |
Nguyễn
Thị Quỳnh |
Tiên |
30/03/2000 |
Cộng Hòa |
440 |
|
|
|
232 |
Lai Kim |
Toàn |
01/07/2000 |
Cao Thắng |
440 |
|
|
|
233 |
Phan Trần
Nhật |
Vy |
14/03/1991 |
Cộng Hòa |
440 |
|
|
|
234 |
Trần
Vũ Hoàng |
Anh |
11/08/1998 |
Cộng Hòa |
437 |
|
|
|
235 |
Dương Gia |
Đạt |
23/06/1999 |
Cộng Hòa |
437 |
|
|
|
236 |
Trương
Bảo |
Đạt |
28/11/2000 |
Cộng Hòa |
437 |
|
|
|
237 |
Phạm Doãn |
Hào |
02/06/1998 |
Cộng Hòa |
437 |
|
|
|
238 |
Trần Xuân
Thanh |
Hương |
12/08/1999 |
Cộng Hòa |
437 |
|
|
|
239 |
Nguyễn Minh |
Huy |
17/04/1998 |
Cao Thắng |
437 |
|
|
|
240 |
Phạm
Đăng |
Khoa |
19/04/1999 |
Cộng Hòa |
437 |
|
|
|
241 |
Nguyễn Tùng |
Lâm |
13/09/1999 |
Cộng Hòa |
437 |
|
|
|
|
242 |
Huỳnh
Thị Trúc |
Lam |
25/05/2000 |
Cộng Hòa |
437 |
|
|
|
243 |
Nguyễn
Phước |
Lộc |
02/04/1999 |
Cộng Hòa |
437 |
|
|
|
244 |
Nguyễn
Lương Trọng |
Phú |
19/04/1999 |
Cộng Hòa |
437 |
|
|
|
245 |
Bùi Lâm Chí |
Quân |
31/03/2000 |
Trần
Nhật Duật |
437 |
|
|
|
246 |
Nguyễn
Ngọc |
Tấn |
19/02/1998 |
Cộng Hòa |
437 |
|
|
|
247 |
Lư
Vận |
Trang |
26/07/1991 |
Cộng Hòa |
437 |
|
|
|
248 |
Ngô Tiến |
Vĩ |
15/08/2000 |
Cao Thắng |
437 |
|
|
|
249 |
Võ Thị Vân |
Anh |
16/12/1999 |
Cộng Hòa |
433 |
|
|
|
250 |
Lý Thành |
Bảo |
19/09/1998 |
Cao Thắng |
433 |
|
|
|
251 |
Huỳnh
Vĩnh |
Đằng |
28/05/1998 |
Cộng Hòa |
433 |
|
|
|
252 |
Nguyễn
Hữu |
Đức |
05/05/2000 |
Cao Thắng |
433 |
|
|
|
253 |
Dương
Hoàng |
Hiệp |
29/01/1999 |
Pasteur |
433 |
|
|
|
|
|
254 |
Nguyễn
Hoàng |
Lam |
06/07/2000 |
Cộng Hòa |
433 |
|
|
|
255 |
Phạm
Trần Phi |
Long |
02/10/1998 |
Cao Thắng |
433 |
|
|
|
256 |
Nghiêm Hoàng |
Mai |
03/02/1999 |
Cộng Hòa |
433 |
|
|
|
257 |
Tăng Uyển |
Quân |
18/10/1999 |
Cao Thắng |
433 |
|
|
|
|
|
258 |
Nguyễn
Minh |
Thư |
27/10/2000 |
Cộng Hòa |
433 |
|
|
|
259 |
Hồ Hiền |
Anh |
26/12/2000 |
Trần
Nhật Duật |
430 |
|
|
|
260 |
Trần Quang
Tuấn |
Anh |
28/01/1999 |
Trần
Nhật Duật |
430 |
|
|
|
261 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Bình |
03/08/1999 |
Cộng Hòa |
430 |
|
|
|
262 |
Võ Nguyễn
Bảo |
Hân |
25/02/2000 |
Cộng Hòa |
430 |
|
|
|
263 |
Nguyễn
Đăng |
Khang |
08/07/2000 |
Cộng Hòa |
430 |
|
|
|
264 |
Malgorzata |
Lachor |
19/05/1999 |
Cộng Hòa |
430 |
|
|
|
265 |
Phạm
Huỳnh Yến |
Nhi |
03/04/2000 |
Cộng Hòa |
430 |
|
|
|
266 |
Mai Trần
Thanh |
Phúc |
10/04/2000 |
Cộng Hòa |
430 |
|
|
|
267 |
Phùng
Phương |
Thanh |
20/08/2000 |
Trần
Nhật Duật |
430 |
|
|
|
268 |
Phùng Thị
Thủy |
Tiên |
01/07/2000 |
Cao Thắng |
430 |
|
|
|
269 |
Hồ Thanh |
Trúc |
14/12/1999 |
Cộng Hòa |
430 |
|
|
|
270 |
Nguyễn
Phương Linh |
Chi |
23/09/1999 |
Cộng Hòa |
427 |
|
|
|
271 |
Nguyễn Quang
Minh |
Duy |
14/10/1999 |
Trần
Nhật Duật |
427 |
|
|
|
272 |
Phạm Thị
Gia |
Hân |
23/09/1999 |
Cao Thắng |
427 |
|
|
|
273 |
Phạm Thị
Thiên |
Hồng |
07/10/2000 |
Cộng Hòa |
427 |
|
|
|
274 |
Nhan Ngọc |
Khiết |
18/03/1999 |
Cộng Hòa |
427 |
|
|
|
275 |
Lâm Nhật |
Phát |
04/05/1999 |
Cộng Hòa |
427 |
|
|
|
|
276 |
Hà Sĩ |
Quang |
16/03/1999 |
Cộng Hòa |
427 |
|
|
|
277 |
Lê Vũ Thanh |
Tâm |
01/09/1999 |
Trần
Nhật Duật |
427 |
|
|
|
278 |
Phan Mỹ |
Trâm |
28/07/1999 |
Cộng Hòa |
427 |
|
|
|
279 |
Nguyễn Quang |
Trường |
10/04/2000 |
Trần
Nhật Duật |
426 |
|
|
|
280 |
Nguyễn
Thụy Minh |
Anh |
09/03/1999 |
Cộng Hòa |
423 |
|
|
|
281 |
Liêu Tấn |
Anh |
14/01/1999 |
Cộng Hòa |
423 |
|
|
|
282 |
Nguyễn
Thế |
Anh |
05/09/1998 |
Cộng Hòa |
423 |
|
|
|
283 |
Lê Ích |
Hiếu |
11/07/2000 |
Cộng Hòa |
423 |
|
|
|
284 |
Nguyễn
Đặng Ngọc |
Khánh |
02/06/1999 |
Cộng Hòa |
423 |
|
|
|
285 |
Nguyễn
Vương Thiên |
Kim |
13/01/2000 |
Cộng Hòa |
423 |
|
|
|
286 |
Quách
Thục |
Nghi |
28/03/2000 |
Cộng Hòa |
423 |
|
|
|
287 |
Iwato Truong Minh |
Ngọc |
11/07/1997 |
Cao Thắng |
423 |
|
|
|
288 |
Nguyễn
Đỗ Uyển |
Nhi |
02/02/2000 |
Cộng Hòa |
423 |
|
|
|
289 |
Huỳnh |
Như |
07/10/1999 |
Cộng Hòa |
423 |
|
|
|
290 |
Phạm
Quỳnh |
Như |
17/04/2000 |
Cộng Hòa |
423 |
|
|
|
291 |
Vũ
Hương |
Thảo |
19/01/2000 |
Cộng Hòa |
423 |
|
|
|
292 |
Lê Trần Gia |
Thư |
27/01/1999 |
Cộng Hòa |
423 |
|
|
|
293 |
Nguyễn
Trần Anh |
Thư |
04/11/2000 |
Cộng Hòa |
423 |
|
|
|
|
|
294 |
Phạm Hoàng
Cát |
Tường |
13/09/2000 |
Cộng Hòa |
423 |
|
|
|
295 |
Trần
Ngọc Thảo |
Vân |
14/10/2000 |
Cộng Hòa |
423 |
|
|
|
296 |
Hoàng
Quốc |
Việt |
02/02/2000 |
Cộng Hòa |
423 |
|
|
|
297 |
Phùng Vũ Minh |
Anh |
15/04/2000 |
Trần
Nhật Duật |
420 |
|
|
|
|
|
298 |
Lý Gia |
Bảo |
15/11/1999 |
Cộng Hòa |
420 |
|
|
|
299 |
Lâm Nguyễn
Kỳ |
Duyên |
03/01/2000 |
Cao Thắng |
420 |
|
|
|
300 |
Nguyễn
Thụy Ngọc |
Hân |
19/12/2000 |
Trần
Nhật Duật |
420 |
|
|
|
|
301 |
Dương
Quỳnh |
Hương |
16/05/2000 |
Cộng Hòa |
420 |
|
|
|
302 |
Phan Gia |
Khải |
03/06/2000 |
Trần
Nhật Duật |
420 |
|
|
|
303 |
Trần |
Lâm |
12/05/2000 |
Cao Thắng |
420 |
|
|
|
304 |
Lưu Uyển |
Mi |
05/12/2000 |
Cao Thắng |
420 |
|
|
|
305 |
Trương
Trúc |
My |
14/04/1999 |
Cộng Hòa |
420 |
|
|
|
|
306 |
Nguyễn
Ngọc |
Nhi |
30/07/2000 |
Cộng Hòa |
420 |
|
|
|
307 |
Ngô Tấn |
Phát |
18/07/1999 |
Cộng Hòa |
420 |
|
|
|
308 |
Đinh Song
Ngọc Long |
Thiên |
03/10/2000 |
Cao Thắng |
420 |
|
|
|
309 |
Nguyễn
Đức |
Tiến |
16/03/2000 |
Cộng Hòa |
420 |
|
|
|
310 |
Phạm Hoàng |
Tùng |
02/09/1998 |
Cộng Hòa |
420 |
|
|
|
311 |
Võ Phương |
Uyên |
05/11/2000 |
Trần
Nhật Duật |
420 |
|
|
|
312 |
Nguyễn
Quốc |
Việt |
27/10/1999 |
Cao Thắng |
420 |
|
|
|
|
313 |
Kim Tae |
Yeon |
25/11/1999 |
Cộng Hòa |
420 |
|
|
|
314 |
Nozaka |
Yumi |
22/05/1998 |
Cộng Hòa |
420 |
|
|
|
315 |
Phạm
Nguyễn Tú |
An |
15/04/1999 |
Trần
Nhật Duật |
417 |
|
|
|
|
316 |
Lư Bội |
Ân |
03/10/2000 |
Cao Thắng |
417 |
|
|
|
317 |
Nguyễn
Lê Tài |
Hiếu |
06/11/2000 |
Cộng Hòa |
417 |
|
|
|
318 |
Thái
Hoàng Phi |
Long |
15/08/1998 |
Cộng Hòa |
417 |
|
|
|
319 |
Trần Bình |
Minh |
22/06/1998 |
Cao Thắng |
417 |
|
|
|
|
320 |
Nguyễn Quang |
Minh |
12/12/1999 |
Cộng Hòa |
417 |
|
|
|
321 |
Trần Kim |
Ngân |
15/02/2000 |
Trần
Nhật Duật |
417 |
|
|
|
322 |
Lâm Chanh |
Ra |
07/12/1999 |
Cộng Hòa |
417 |
|
|
|
323 |
Lê Quang Nhật |
Thanh |
20/02/1998 |
Cao Thắng |
417 |
|
|
|
324 |
Huỳnh Trung |
Tín |
14/02/1999 |
Cộng Hòa |
417 |
|
|
|
325 |
Trương
Lan |
Trinh |
09/12/2000 |
Cộng Hòa |
417 |
|
|
|
|
|
326 |
Trần Anh |
Tú |
26/11/1999 |
Cộng Hòa |
417 |
|
|
|
327 |
Lê Thanh Cát |
Tường |
07/12/2000 |
Cộng Hòa |
417 |
|
|
|
328 |
Bùi Phạm Khánh |
Vy |
26/06/1999 |
Cộng Hòa |
417 |
|
|
|
329 |
Nguyễn
Yến |
Vy |
02/09/2000 |
Cộng Hòa |
417 |
|
|
|
330 |
Nguyễn
Quốc Gia |
Bảo |
08/11/1999 |
Trần
Nhật Duật |
416 |
|
|
|
331 |
Lê Quang |
Duy |
10/09/1999 |
Trần
Nhật Duật |
416 |
|
|
|
332 |
Phạm
Thụy Trâm |
Anh |
15/09/2000 |
Cộng Hòa |
413 |
|
|
|
333 |
Nguyễn
Phương |
Anh |
05/01/2000 |
Cộng Hòa |
413 |
|
|
|
334 |
Ngô Gia |
Bảo |
26/05/1999 |
Cao Thắng |
413 |
|
|
|
335 |
Nguyễn
Thị Hà |
Chi |
29/09/1999 |
Trần
Nhật Duật |
413 |
|
|
|
336 |
Phạm Công |
Danh |
04/11/2000 |
Cộng Hòa |
413 |
|
|
|
|
|
|
337 |
Phí Đỗ
Hồng |
Đức |
02/06/1999 |
Cộng Hòa |
413 |
|
|
|
|
|
338 |
Phan Anh |
Đức |
24/08/1999 |
Trần
Nhật Duật |
413 |
|
|
|
|
339 |
Phan Thị
Tuyết |
Hạnh |
29/09/2000 |
Cộng Hòa |
413 |
|
|
|
340 |
Nguyễn
Đăng Gia |
Huy |
19/11/2000 |
Cao Thắng |
413 |
|
|
|
341 |
Võ Quốc |
Huy |
19/05/1999 |
Cộng Hòa |
413 |
|
|
|
342 |
Lê Đỗ
Khánh |
Huyền |
26/02/1999 |
Cộng Hòa |
413 |
|
|
|
343 |
Trần
Đặng Mạnh |
Khang |
20/02/2000 |
Cộng Hòa |
413 |
|
|
|
344 |
Viên Văn |
Kiệt |
29/06/2000 |
Cộng Hòa |
413 |
|
|
|
345 |
Lê Ngọc Thùy |
Linh |
19/09/2000 |
Cao Thắng |
413 |
|
|
|
346 |
Trần Gia |
Linh |
04/05/2000 |
Cao Thắng |
413 |
|
|
|
347 |
Đinh
Quốc |
Minh |
18/01/2000 |
Cộng Hòa |
413 |
|
|
|
348 |
Võ Lê Khánh |
Quyên |
16/11/2000 |
Cộng Hòa |
413 |
|
|
|
349 |
Phan Như |
Quỳnh |
05/03/1999 |
Cộng Hòa |
413 |
|
|
|
350 |
Lê Như |
Quỳnh |
13/06/2000 |
Trần
Nhật Duật |
413 |
|
|
|
351 |
Phan Bảo |
Trân |
21/05/1999 |
Cộng Hòa |
413 |
|
|
|
352 |
Nguyễn
Lan |
Anh |
30/01/2000 |
Cộng Hòa |
410 |
|
|
|
353 |
Đinh
Nguyễn Thùy |
Dương |
19/05/1999 |
Trần
Nhật Duật |
410 |
|
|
|
354 |
Nguyễn
Thư |
Hương |
17/12/1999 |
Cộng Hòa |
410 |
|
|
|
355 |
Nguyễn
Thị Thu |
Hương |
15/09/1999 |
Cộng Hòa |
410 |
|
|
|
356 |
Phan Đức |
Huy |
30/06/1999 |
Cộng Hòa |
410 |
|
|
|
357 |
Trương Lâm
Ngọc |
Linh |
24/06/2000 |
Cộng Hòa |
410 |
|
|
|
358 |
Lê Võ Lộc |
Uyển |
27/09/2000 |
Trần
Nhật Duật |
410 |
|
|
|
359 |
Trương
Mỹ |
Uyên |
30/07/2000 |
Cộng Hòa |
410 |
|
|
|
360 |
Nguyễn
Thị Thảo |
Vân |
27/05/2000 |
Cộng Hòa |
410 |
|
|
|
361 |
Võ Quang |
Vinh |
11/11/2000 |
Cộng Hòa |
410 |
|
|
|
362 |
Trần Lê
Yến |
Vy |
27/03/2000 |
Cộng Hòa |
410 |
|
|
|
363 |
Đinh Ngọc
Phương |
Anh |
13/12/1999 |
Cộng Hòa |
407 |
|
|
|
364 |
Trần Phát |
Đạt |
09/10/2000 |
Cộng Hòa |
407 |
|
|
|
365 |
Tạ |
Duy |
20/05/2000 |
Cộng Hòa |
407 |
|
|
|
366 |
Lai Lâm Minh |
Khoa |
28/04/1999 |
Cao Thắng |
407 |
|
|
|
|
367 |
Lê Diệu |
Linh |
09/07/2000 |
Cộng Hòa |
407 |
|
|
|
368 |
Huỳnh
Tấn |
Phước |
14/01/1999 |
Cộng Hòa |
407 |
|
|
|
369 |
Nguyễn
Tuấn Nam |
Phương |
19/09/2000 |
Cao Thắng |
407 |
|
|
|
370 |
Nguyễn
Hoài |
An |
21/06/2000 |
Cộng Hòa |
403 |
|
|
|
|
|
|
371 |
Phạm Thiên |
Khang |
27/04/1999 |
Trần
Nhật Duật |
403 |
|
|
|
372 |
Trần Anh |
Khôi |
21/08/2000 |
Cộng Hòa |
403 |
|
|
|
373 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
15/05/1998 |
Cao Thắng |
403 |
|
|
|
374 |
Tăng Hồng |
Quân |
25/03/1999 |
Trần
Nhật Duật |
403 |
|
|
|
375 |
Trần Lê Duy |
Thiện |
25/08/2000 |
Cao Thắng |
403 |
|
|
|
376 |
Phạm Thùy |
Ân |
07/02/2000 |
Cộng Hòa |
400 |
|
|
|
377 |
Nguyễn
Ngọc Minh |
Anh |
22/06/1999 |
Cộng Hòa |
400 |
|
|
|
378 |
Lê Trần
Thục |
Anh |
27/06/2000 |
Cộng Hòa |
400 |
|
|
|
379 |
Trần Chí |
Bảo |
04/10/1999 |
Cộng Hòa |
400 |
|
|
|
380 |
Won, |
ChangHee |
14/12/1998 |
Cộng Hòa |
400 |
|
|
|
381 |
Châu Lệ |
Di |
15/09/2000 |
Cao Thắng |
400 |
|
|
|
382 |
Trần Thu |
Hiền |
06/10/2000 |
Cộng Hòa |
400 |
|
|
|
383 |
Joseph N |
Inguillo |
23/06/2000 |
Trần
Nhật Duật |
400 |
|
|
|
384 |
Đinh Ngọc
Thiên |
Kim |
31/08/2000 |
Cộng Hòa |
400 |
|
|
|
385 |
Huỳnh Bình |
Minh |
20/11/1999 |
Trần
Nhật Duật |
400 |
|
|
|
386 |
Hà
Kỳ |
Nam |
04/01/2000 |
Cộng Hòa |
400 |
|
|
|
387 |
Nguyễn
Hữu Hoài |
Nhân |
04/10/2000 |
Trần
Nhật Duật |
400 |
|
|
|
388 |
Lê Hoàng Thiên |
Trang |
12/03/1999 |
Cộng Hòa |
400 |
|
|
|
389 |
Trần
Vũ Phương |
Anh |
26/09/2000 |
Cộng Hòa |
397 |
|
|
|
390 |
Tiền Ánh |
Ánh |
2-Sep-00 |
Cao Thắng |
397 |
|
|
|
391 |
Trương
Cẩm |
Dung |
07/02/2000 |
Cộng Hòa |
397 |
|
|
|
392 |
Phan Thị |
Hải |
20/01/2000 |
Cộng Hòa |
397 |
|
|
|
393 |
Hồ Quang |
Hiển |
13/09/1999 |
Cộng Hòa |
397 |
|
|
|
394 |
Bùi Nguyễn Duy |
Khang |
03/01/1999 |
Cộng Hòa |
397 |
|
|
|
395 |
Diệp Anh |
Khoa |
22/01/2000 |
Cao Thắng |
397 |
|
|
|
396 |
Huỳnh
Vĩnh |
Thắng |
15/12/1998 |
Cao Thắng |
397 |
|
|
|
397 |
Vương
Quốc |
Thịnh |
29/07/2000 |
Cộng Hòa |
397 |
|
|
|
398 |
Lê Minh |
Trí |
07/08/2000 |
Cao Thắng |
397 |
|
|
|
399 |
Trương
Ngọc Minh |
Anh |
07/03/2000 |
Trần
Nhật Duật |
393 |
|
|
|
|
400 |
Huỳnh
Thanh |
Bình |
23/02/1998 |
Cộng Hòa |
393 |
|
|
|
401 |
Phạm
Nguyễn Hoàn |
Châu |
05/03/2000 |
Cộng Hòa |
393 |
|
|
|
|
402 |
Châu Ngọc
Liên |
Chi |
06/10/2000 |
Cộng Hòa |
393 |
|
|
|
403 |
Trần Trí |
Đức |
20/01/2000 |
Cộng Hòa |
393 |
|
|
|
404 |
Nguyễn
Quốc |
Huy |
05/09/2000 |
Cộng Hòa |
393 |
|
|
|
405 |
Dương
Gia |
Khánh |
09/07/2000 |
Cộng Hòa |
393 |
|
|
|
|
406 |
Phạm Thiên |
Kim |
24/10/2000 |
Pasteur |
393 |
|
|
|
407 |
Nguyễn Hoàng
Yến |
Nhi |
06/12/2000 |
Cao Thắng |
393 |
|
|
|
408 |
Võ Ngọc
Yến |
Nhi |
31/12/1999 |
Trần
Nhật Duật |
393 |
|
|
|
409 |
Lâm Bảo Thiên |
Phúc |
01/12/1998 |
Cao Thắng |
393 |
|
|
|
410 |
Khưu Hoàng |
Sang |
05/06/1999 |
Cộng Hòa |
393 |
|
|
|
411 |
Bùi Hoàng |
Thịnh |
26/12/2000 |
Cộng Hòa |
393 |
|
|
|
412 |
Võ Trần Hoài |
Thương |
27/06/1998 |
Cộng Hòa |
393 |
|
|
|
413 |
Nguyễn Minh |
Anh |
06/08/2000 |
Trần
Nhật Duật |
390 |
|
|
|
414 |
Đỗ Hoàng
Phúc |
Hảo |
31/12/2000 |
Trần
Nhật Duật |
390 |
|
|
|
415 |
Hà Đại |
Huy |
30/11/1999 |
Cộng Hòa |
390 |
|
|
|
416 |
Nguyễn
Thị Thái |
Liên |
09/06/1999 |
Cộng Hòa |
390 |
|
|
|
417 |
Nguyễn
Trần Thiên |
Long |
20/06/2000 |
Cộng Hòa |
390 |
|
|
|
418 |
Trần Tuệ |
MẪN |
28/08/1998 |
Cao Thắng |
390 |
|
|
|
419 |
Đặng Minh |
Mẫn |
07/06/1998 |
Trần
Nhật Duật |
390 |
|
|
|
420 |
Thân Trọng Kim |
Ngân |
14/05/2000 |
Cao Thắng |
390 |
|
|
|
|
421 |
Huỳnh Tú |
Ngân |
23/05/2000 |
Cộng Hòa |
390 |
|
|
|
422 |
Nguyễn
Thị Anh |
Thư |
11/09/2000 |
Cộng Hòa |
390 |
|
|
|
423 |
Nguyễn
Ngọc Anh |
Tú |
13/06/1998 |
Cộng Hòa |
390 |
|
|
|
424 |
Trần Thiên |
Bảo |
28/09/2000 |
Trần
Nhật Duật |
387 |
|
|
|
425 |
Lê
Quốc |
Hảo |
18/02/1998 |
Cộng Hòa |
387 |
|
|
|
426 |
Tất Gia |
Kiện |
22/01/2000 |
Cao Thắng |
387 |
|
|
|
427 |
Trần
Thanh Anh |
Kim |
13/01/1998 |
Cộng Hòa |
387 |
|
|
|
428 |
Võ Nguyễn
Thủy |
Ngân |
28/02/1999 |
Cộng Hòa |
387 |
|
|
|
|
429 |
Lư Hoàng
Bảo |
Ngọc |
28/10/2000 |
Cộng Hòa |
387 |
|
|
|
430 |
Phạm
Ngọc Khôi |
Nguyên |
11/10/2000 |
Trần
Nhật Duật |
387 |
|
|
|
431 |
Nguyễn
Thị Thảo |
Nhi |
16/06/2000 |
Cộng Hòa |
387 |
|
|
|
432 |
Bùi Hải |
Phúc |
12/10/2000 |
Cộng Hòa |
387 |
|
|
|
433 |
Phạm
Đức Ngân |
Quân |
17/04/2000 |
Cao Thắng |
387 |
|
|
|
434 |
Đỗ |
Quyên |
26/05/1998 |
Cộng Hòa |
387 |
|
|
|
435 |
Nguyễn
Việt |
Thanh |
28/08/1999 |
Cộng Hòa |
387 |
|
|
|
436 |
Hà Phụng |
Anh |
03/11/2000 |
Cộng Hòa |
383 |
|
|
|
437 |
Nguyễn
Bảo |
Châu |
03/04/2000 |
Cộng Hòa |
383 |
|
|
|
438 |
Lê Thành |
Đạt |
11/08/1999 |
Cộng Hòa |
383 |
|
|
|
439 |
Phạm
Việt |
Đức |
28/07/2000 |
Trần
Nhật Duật |
383 |
|
|
|
440 |
Trần
Hồng |
Lĩnh |
09/05/1998 |
Cộng Hòa |
383 |
|
|
|
441 |
Nguyễn
Trần Gia |
Minh |
17/12/2000 |
Cộng Hòa |
383 |
|
|
|
442 |
Nguyễn
Phương |
Nam |
08/02/2000 |
Cộng Hòa |
383 |
|
|
|
443 |
Nguyễn Lê Hà |
Phương |
20/10/1999 |
Cộng Hòa |
383 |
|
|
|
444 |
Kang Bo |
Ra |
09/06/2000 |
Cộng Hòa |
383 |
|
|
|
445 |
Trần
Minh |
Toàn |
16/08/1998 |
Cộng Hòa |
383 |
|
|
|
446 |
Trần
Thị Diễm |
Trang |
12/12/1998 |
Cộng Hòa |
383 |
|
|
|
447 |
Nguyễn Hoàng
Quốc |
Tuấn |
14/11/1999 |
Cộng Hòa |
383 |
|
|
|
448 |
Lý Thanh |
Vân |
26/10/2000 |
Cao Thắng |
383 |
|
|
|
449 |
Trần
Trường |
An |
05/12/1997 |
Cao Thắng |
380 |
|
|
|
450 |
Nguyễn
Thị Quỳnh |
Chi |
25/03/2000 |
Cộng Hòa |
380 |
|
|
|
451 |
Nguyễn
Tiến |
Đạt |
26/02/1998 |
Cộng Hòa |
380 |
|
|
|
452 |
Phạm Tâm |
Huyên |
31/08/2000 |
Cộng Hòa |
380 |
|
|
|
453 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
07/10/2000 |
Trần
Nhật Duật |
380 |
|
|
|
454 |
Trần
Thanh Hồng |
Ngọc |
05/04/1998 |
Cộng Hòa |
380 |
|
|
|
455 |
Nguyễn
Thanh |
Nhã |
10/12/2000 |
Cộng Hòa |
380 |
|
|
|
456 |
Trần
Ngưỡng |
Thanh |
15/07/2000 |
Cộng Hòa |
380 |
|
|
|
457 |
Huỳnh
Phúc |
Thịnh |
10/04/2000 |
Cộng Hòa |
380 |
|
|
|
458 |
Mai Ngọc Minh |
Trân |
21/05/2000 |
Trần
Nhật Duật |
380 |
|
|
|
459 |
Nguyễn Ngô
Hoàng |
Tuấn |
21/02/2000 |
Cộng Hòa |
380 |
|
|
|
460 |
Trần Thị
Thu |
Hiền |
28/08/2000 |
Cộng Hòa |
377 |
|
|
|
461 |
Nguyễn
Ngọc Hoàng |
Long |
24/10/2000 |
Cộng Hòa |
377 |
|
|
|
462 |
Lê
Danh |
Nam |
16/06/2000 |
Cộng Hòa |
377 |
|
|
|
463 |
Nguyễn
Bảo |
Ngọc |
20/07/2000 |
Cộng Hòa |
377 |
|
|
|
464 |
Nguyễn Bùi Trí |
Nhân |
20/12/1999 |
Cộng Hòa |
377 |
|
|
|
465 |
Đào
Khả |
Tuệ |
11/06/2000 |
Cao Thắng |
377 |
|
|
|
466 |
Cao Hoàng |
Vỹ |
09/03/2000 |
Cộng Hòa |
377 |
|
|
|
467 |
Đỗ
Đại |
Dương |
24/02/1999 |
Pasteur |
376 |
|
|
|
468 |
Lê Hồng Minh |
Châu |
25/07/1999 |
Cộng Hòa |
373 |
|
|
|
469 |
Bùi Ngọc
Xuân |
Hương |
26/08/2000 |
Trần
Nhật Duật |
373 |
|
|
|
470 |
Lợi Gia |
Long |
28/08/2000 |
Cộng Hòa |
373 |
|
|
|
471 |
Nguyễn
Tấn |
Phát |
06/11/2000 |
Cộng Hòa |
373 |
|
|
|
472 |
Lưu Trung |
Thắng |
16/08/1999 |
Cộng Hòa |
373 |
|
|
|
473 |
Nguyễn
Trần Hương |
Thảo |
18/08/1999 |
Cộng Hòa |
373 |
|
|
|
474 |
Trần
Phương |
Thảo |
14/10/1998 |
Cộng Hòa |
373 |
|
|
|
475 |
Huỳnh La
Anh |
Thư |
29/03/2000 |
Cộng Hòa |
373 |
|
|
|
476 |
Huang Trung |
Tín |
17/11/2000 |
Trần
Nhật Duật |
373 |
|
|
|
477 |
Phạm
Nhật |
Cương |
03/06/2000 |
Trần
Nhật Duật |
370 |
|
|
|
478 |
Nguyễn
Trần Đăng |
Dương |
26/08/1999 |
Cộng Hòa |
370 |
|
|
|
479 |
Nguyễn
Đức |
Duy |
11/07/1999 |
Pasteur |
370 |
|
|
|
480 |
Nguyễn
Hồng |
Hạnh |
02/12/1999 |
Trần
Nhật Duật |
370 |
|
|
|
481 |
Nguyễn
Trọng |
Kim |
14/12/2000 |
Cộng Hòa |
370 |
|
|
|
482 |
Trần Khánh |
Linh |
07/06/2000 |
Trần
Nhật Duật |
370 |
|
|
|
483 |
Nguyễn
Mai Quỳnh |
Như |
20/10/1998 |
Cộng Hòa |
370 |
|
|
|
484 |
Hà Nguyễn
Phương |
Oanh |
01/11/2000 |
Trần
Nhật Duật |
370 |
|
|
|
485 |
Phạm Duy |
Anh |
07/02/2000 |
Trần
Nhật Duật |
367 |
|
|
|
486 |
Hồ Gia |
Cát |
19/03/2000 |
Cộng Hòa |
367 |
|
|
|
487 |
Chang, Yuan |
Hsiang |
10/10/1999 |
Cộng Hòa |
367 |
|
|
|
488 |
Phan Đức
Minh |
Long |
10/10/2000 |
Cộng Hòa |
367 |
|
|
|
489 |
Đàm Lê Kim |
Ngân |
30/08/1999 |
Cộng Hòa |
367 |
|
|
|
490 |
Lại
Thị Bích |
Quyền |
20/08/1998 |
Cộng Hòa |
367 |
|
|
|
491 |
Nguyễn Danh |
Tiến |
13/03/1998 |
Cao Thắng |
367 |
|
|
|
492 |
Ngô Đặng
Tuyết |
Trân |
23/07/1999 |
Cộng Hòa |
367 |
|
|
|
493 |
Lê Thị
Tuyết |
Trinh |
15/05/2000 |
Cộng Hòa |
367 |
|
|
|
494 |
Quán
Quang |
Vân |
06/08/1998 |
Cộng Hòa |
367 |
|
|
|
495 |
Nguyễn
Lê Thanh |
Vy |
11/09/1998 |
Cộng Hòa |
367 |
|
|
|
496 |
Lưu Vĩ |
Du |
04/10/1999 |
Trần
Nhật Duật |
366 |
|
|
|
497 |
Lê |
Phát |
18/12/2000 |
Trần
Nhật Duật |
366 |
|
|
|
498 |
Nguyễn
Trần Như |
Quỳnh |
05/03/1999 |
Trần
Nhật Duật |
366 |
|
|
|
499 |
Đào Nhật |
Vi |
06/05/1998 |
Cộng Hòa |
363 |
|
|
|
500 |
Trần
Đức Gia |
Bảo |
20/12/2000 |
Trần
Nhật Duật |
363 |
|
|
|
501 |
Liên Gia |
Bửu |
10/09/2000 |
Cao Thắng |
363 |
|
|
|
502 |
Hồ Nghệ |
Bửu |
17/07/1999 |
Cộng Hòa |
363 |
|
|
|
503 |
Hồ Tấn |
Đạt |
07/12/2000 |
Cao Thắng |
363 |
|
|
|
504 |
Lý
Mỹ |
Đình |
14/08/1998 |
Cộng Hòa |
363 |
|
|
|
505 |
Nguyễn
Minh Phú |
Hào |
10/09/1998 |
Cộng Hòa |
363 |
|
|
|
506 |
Huỳnh Bá |
Hưng |
15/06/2000 |
Trần
Nhật Duật |
363 |
|
|
|
507 |
Nguyễn
Hải |
Long |
21/05/2000 |
Cao Thắng |
363 |
|
|
|
508 |
Trần Thị
Tố |
Như |
12/06/2000 |
Cộng Hòa |
363 |
|
|
|
509 |
Lê Phương
Quỳnh |
Như |
17/09/1999 |
Pasteur |
363 |
|
|
|
510 |
Lê Kim |
Oanh |
30/01/1999 |
Cộng Hòa |
363 |
|
|
|
511 |
Phan Ngọc |
Phú |
27/11/1999 |
Cộng Hòa |
363 |
|
|
|
512 |
Trần
Huệ |
Phương |
29/04/1999 |
Cộng Hòa |
363 |
|
|
|
513 |
Nguyễn
Tấn |
Sang |
03/02/2000 |
Trần
Nhật Duật |
363 |
|
|
|
514 |
Nguyễn
Đức |
Thịnh |
25/10/2000 |
Trần
Nhật Duật |
363 |
|
|
|
515 |
Lê Ngọc
Đang |
Thư |
11/06/1999 |
Cộng Hòa |
363 |
|
|
|
516 |
Lê Nguyễn
Hồng |
Vân |
29/09/2000 |
Cộng Hòa |
363 |
|
|
|
517 |
Nguyễn
Đoàn Thanh |
An |
27/04/1999 |
Cộng Hòa |
360 |
|
|
|
518 |
Huỳnh
Nghĩa |
Nhân |
20/06/1998 |
Cộng Hòa |
360 |
|
|
|
519 |
Đỗ Hoàng
Thanh |
Tâm |
17/08/2000 |
Cộng Hòa |
360 |
|
|
|
520 |
Nguyễn
Ngọc Thiên |
Thanh |
14/02/2000 |
Cộng Hòa |
360 |
|
|
|
521 |
Ưng Thái |
Trọng |
27/01/2000 |
Cộng Hòa |
360 |
|
|
|
522 |
Trần
Đỗ Hoàng |
Tú |
22/10/1998 |
Cao Thắng |
360 |
|
|
|
523 |
Nguyễn Mai
Tường |
Vy |
22/10/2000 |
Cộng Hòa |
360 |
|
|
|
524 |
Nguyễn Vũ
Hoàng |
Oanh |
11/09/1999 |
Cộng Hòa |
357 |
|
|
|
525 |
Trần
Ngọc |
Phụng |
18/12/2000 |
Cộng Hòa |
357 |
|
|
|
526 |
Hoàng Thị Anh |
Thư |
06/01/2000 |
Trần
Nhật Duật |
357 |
|
|
|
527 |
Thân Thụy |
Vy |
01/01/2000 |
Cộng Hòa |
357 |
|
|
|
528 |
Ngô |
Angela |
04/04/2000 |
Trần
Nhật Duật |
353 |
|
|
|
529 |
Liêu Vĩnh |
Cường |
30/11/1999 |
Cộng Hòa |
353 |
|
|
|
530 |
Thái Thế |
Lãm |
15/06/1999 |
Cộng Hòa |
353 |
|
|
|
531 |
Trần Phát |
Long |
01/07/2000 |
Cộng Hòa |
353 |
|
|
|
532 |
Trần
Nguyễn Kim |
Ngân |
15/03/2000 |
Trần
Nhật Duật |
353 |
|
|
|
533 |
Lâm Bảo |
Ngọc |
22/07/2000 |
Cao Thắng |
353 |
|
|
|
534 |
Huỳnh
Nguyễn Yến |
Nhi |
01/09/1998 |
Cộng Hòa |
353 |
|
|
|
535 |
Nguyễn Bá
Xuân |
Phát |
12/09/2000 |
Cộng Hòa |
353 |
|
|
|
536 |
Hoàng Lê
Quỳnh |
Phương |
05/10/2000 |
Trần
Nhật Duật |
353 |
|
|
|
537 |
Lê Minh |
Thông |
17/12/1998 |
Cao Thắng |
353 |
|
|
|
538 |
Bùi Minh |
Thư |
23/11/2000 |
Trần
Nhật Duật |
353 |
|
|
|
539 |
Nguyễn
Thị Huyền |
Trang |
28/01/1998 |
Cộng Hòa |
353 |
|
|
|
540 |
Nguyễn
Trần Hoàng |
Anh |
20/10/2000 |
Trần
Nhật Duật |
350 |
|
|
|
541 |
Nguyễn
Tống Hoàng |
Hảo |
14/04/1999 |
Cộng Hòa |
350 |
|
|
|
542 |
Nguyễn
Huỳnh Minh |
Hưng |
23/01/2000 |
Cộng Hòa |
350 |
|
|
|
543 |
Trần Quang |
Huy |
16/11/2000 |
Cao Thắng |
350 |
|
|
|
544 |
Hoàng |
Huy |
19/11/2000 |
Cộng Hòa |
350 |
|
|
|
545 |
Đỗ
Xuân |
Khánh |
16/10/2000 |
Cộng Hòa |
350 |
|
|
|
546 |
Từ Quang |
Minh |
28/08/2000 |
Cộng Hòa |
350 |
|
|
|
547 |
Nguyễn Minh |
Quang |
08/05/1998 |
Cộng Hòa |
350 |
|
|
|
548 |
Phan Vĩnh |
Tâm |
30/03/2000 |
Cộng Hòa |
350 |
|
|
|
549 |
Bùi
Đức |
Thịnh |
15/06/1998 |
Cộng Hòa |
350 |
|
|
|
550 |
Nguyễn
Thị Minh |
Thư |
15/02/2000 |
Trần
Nhật Duật |
350 |
|
|
|
551 |
Phan Trần |
Tỷ |
22/12/1999 |
Trần
Nhật Duật |
350 |
|
|
|
552 |
Nguyễn
Đăng |
Vỹ |
14/09/2000 |
Trần
Nhật Duật |
350 |
|
|
|
553 |
Đoàn Thanh |
Xuân |
27/12/2000 |
Cộng Hòa |
350 |
|
|
|
554 |
Nguyễn
Quốc Minh |
Châu |
28/05/2000 |
Cộng Hòa |
347 |
|
|
|
555 |
Phạm Hoàng |
Duy |
23/02/1999 |
Cộng Hòa |
347 |
|
|
|
556 |
Phạm Thiên |
Giang |
06/05/1999 |
Cộng Hòa |
347 |
|
|
|
557 |
Huỳnh Hoàng |
Hưng |
22/01/1999 |
Cộng Hòa |
347 |
|
|
|
558 |
Nguyễn |
Huy |
28/11/2000 |
Trần
Nhật Duật |
347 |
|
|
|
559 |
Đoàn Thanh |
Huy |
23/08/2000 |
Cộng Hòa |
347 |
|
|
|
560 |
Bùi Quang |
Khải |
03/01/1998 |
Cộng Hòa |
347 |
|
|
|
561 |
Nguyễn
Vân |
Khánh |
23/01/2000 |
Cộng Hòa |
347 |
|
|
|
562 |
Nguyễn
Ngọc |
Linh |
14/10/2000 |
Cộng Hòa |
347 |
|
|
|
563 |
Chu Thị
Hồng |
Loan |
15/06/2000 |
Cộng Hòa |
347 |
|
|
|
564 |
Trương
Bảo |
Nguyện |
17/08/2000 |
Cộng Hòa |
347 |
|
|
|
565 |
Nguyễn
Trúc |
Nhi |
27/01/2000 |
Trần
Nhật Duật |
347 |
|
|
|
566 |
Phạm
Lâm Đức |
Phát |
07/01/1998 |
Cộng Hòa |
347 |
|
|
|
567 |
Khưu
Hữu |
Phúc |
06/11/2000 |
Trần
Nhật Duật |
347 |
|
|
|
568 |
Vũ Quốc |
Sang |
20/03/1997 |
Cao Thắng |
347 |
|
|
|
569 |
Vũ Anh |
Tuấn |
26/04/2000 |
Trần
Nhật Duật |
347 |
|
|
|
570 |
Hoàng Anh |
Vũ |
02/07/1999 |
Cộng Hòa |
347 |
|
|
|
571 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
20/07/2000 |
Trần
Nhật Duật |
346 |
|
|
|
572 |
Huỳnh Hoàng
Thanh |
Tuấn |
27/02/2000 |
Trần
Nhật Duật |
346 |
|
|
|
573 |
Lê Trọng
Minh |
Đăng |
30/06/2000 |
Trần
Nhật Duật |
343 |
|
|
|
574 |
Nguyễn Vũ
Thiên |
Đức |
09/06/1999 |
Cộng Hòa |
343 |
|
|
|
575 |
Choi Jee |
Eun |
03/11/2000 |
Cộng Hòa |
343 |
|
|
|
576 |
Lâm
Thiên |
Hương |
29/04/1998 |
Cộng Hòa |
343 |
|
|
|
577 |
Nguyễn Hoàng
Anh |
Kiệt |
23/06/2000 |
Trần
Nhật Duật |
343 |
|
|
|
578 |
Lê Tuyết |
Nhi |
23/04/1999 |
Pasteur |
343 |
|
|
|
579 |
Trần Minh |
Tấn |
20/01/1999 |
Trần
Nhật Duật |
343 |
|
|
|
580 |
Trần
Quang |
Thái |
29/11/2000 |
Cộng Hòa |
343 |
|
|
|
581 |
Lê Minh |
Thiện |
20/04/1999 |
Pasteur |
343 |
|
|
|
582 |
Lê Trung |
Tín |
02/01/2000 |
Cộng Hòa |
343 |
|
|
|
583 |
Nguyễn
An |
Tôn |
18/05/1999 |
Cộng Hòa |
343 |
|
|
|
584 |
Phù Tấn |
Triển |
05/08/1999 |
Cộng Hòa |
343 |
|
|
|
585 |
Dương
Minh |
Hiệp |
05/02/1998 |
Cộng Hòa |
340 |
|
|
|
586 |
Nguyễn
Trần Quỳnh |
Hương |
10/09/2000 |
Trần
Nhật Duật |
340 |
|
|
|
587 |
Trần
Gia |
Huy |
10/04/1998 |
Cộng Hòa |
340 |
|
|
|
588 |
Nguyễn
Gia |
Huy |
04/03/2000 |
Cộng Hòa |
340 |
|
|
|
589 |
Lưu
Tiểu |
Mẫn |
08/08/1998 |
Cộng Hòa |
340 |
|
|
|
590 |
Nguyễn
Thị Quỳnh |
Như |
08/09/2000 |
Cộng Hòa |
340 |
|
|
|
591 |
Nguyễn Thái |
Phát |
06/10/1999 |
Cộng Hòa |
340 |
|
|
|
592 |
Nguyễn Minh |
Phú |
11/07/2000 |
Trần
Nhật Duật |
340 |
|
|
|
593 |
Nguyễn
Trúc |
Quỳnh |
16/05/2000 |
Cộng Hòa |
340 |
|
|
|
594 |
Nguyễn
Phương |
Quỳnh |
14/07/2000 |
Cộng Hòa |
340 |
|
|
|
595 |
Nguyễn
Phúc |
Toàn |
15/04/2000 |
Cộng Hòa |
340 |
|
|
|
596 |
Phạm Hoàng
Thế |
Tuyên |
17/02/2000 |
Trần
Nhật Duật |
340 |
|
|
|
597 |
Đặng
Ngọc Thanh |
Vy |
26/07/2000 |
Trần
Nhật Duật |
340 |
|
|
|
598 |
Đặng
Thọ Thiên |
An |
27/10/2000 |
Trần
Nhật Duật |
337 |
|
|
|
599 |
Phạm Khả |
Duy |
07/11/2000 |
Cao Thắng |
337 |
|
|
|
600 |
Nguyễn Phúc |
Khang |
28/04/2000 |
Trần
Nhật Duật |
337 |
|
|
|
601 |
Phạm Quang |
Khánh |
07/07/2000 |
Trần
Nhật Duật |
337 |
|
|
|
602 |
Lê Thị Lê |
Mây |
23/04/2000 |
Trần
Nhật Duật |
337 |
|
|
|
603 |
Trần
Nguyễn Khánh |
An |
15/10/1999 |
Pasteur |
336 |
|
|
|
604 |
Nguyễn
Thành |
Đạt |
19/12/2000 |
Cộng Hòa |
333 |
|
|
|
605 |
Võ Nguyên |
Duy |
18/04/2000 |
Trần
Nhật Duật |
333 |
|
|
|
606 |
Trần
Ngọc Anh |
Duy |
15/05/2000 |
Cộng Hòa |
333 |
|
|
|
607 |
Thân Hoàng |
Hiếu |
15/06/2000 |
Trần
Nhật Duật |
333 |
|
|
|
608 |
Đặng
Thế |
Quan |
18/08/1999 |
Pasteur |
333 |
|
|
|
609 |
Cao Trần
Việt |
Thịnh |
10/10/2000 |
Cộng Hòa |
333 |
|
|
|
610 |
Trần Đoàn
Long |
Tứ |
18/02/2000 |
Cộng Hòa |
333 |
|
|
|
611 |
Huỳnh
Khánh |
Vân |
21/11/2000 |
Cộng Hòa |
333 |
|
|
|
612 |
Trần
Phạm Song |
Anh |
28/04/1998 |
Cao Thắng |
330 |
|
|
|
613 |
Trần
Minh |
Duy |
18/05/1998 |
Cộng Hòa |
330 |
|
|
|
614 |
Nguyễn
Đức Minh |
Kiên |
29/11/2000 |
Cộng Hòa |
330 |
|
|
|
615 |
Lê Đỗ
Hoàng |
Long |
23/10/2000 |
Cộng Hòa |
330 |
|
|
|
616 |
Nguyễn
Phạm Hồng |
Ngọc |
09/01/1998 |
Cộng Hòa |
330 |
|
|
|
617 |
Phùng
Hồng |
Phúc |
02/01/2000 |
Cộng Hòa |
330 |
|
|
|
618 |
Nguyễn
Minh |
Tài |
01/10/2000 |
Cộng Hòa |
330 |
|
|
|
619 |
Lê Phạm Minh |
An |
24/12/2000 |
Trần
Nhật Duật |
327 |
|
|
|
620 |
Nguyễn
Hoàng |
Dũng |
03/05/2000 |
Cộng Hòa |
327 |
|
|
|
621 |
Võ Mỹ |
Linh |
21/04/1999 |
Cộng Hòa |
327 |
|
|
|
622 |
Hoàng Bá |
Long |
11/12/2000 |
Trần
Nhật Duật |
327 |
|
|
|
623 |
Phan Ngọc
Hiền |
Minh |
08/04/1999 |
Cộng Hòa |
327 |
|
|
|
624 |
Đặng Hà |
Phan |
11/06/1999 |
Cộng Hòa |
327 |
|
|
|
625 |
Nguyễn
Khắc |
Tiến |
28/01/2000 |
Trần
Nhật Duật |
327 |
|
|
|
626 |
Đoàn
Thạch |
Tú |
26/11/1999 |
Pasteur |
326 |
|
|
|
627 |
Trần Quế |
Anh |
26/09/2000 |
Trần
Nhật Duật |
323 |
|
|
|
628 |
Nguyễn Minh |
Châu |
05/08/2000 |
Trần
Nhật Duật |
323 |
|
|
|
629 |
Lâm
Quang Vĩnh |
Hảo |
28/11/2000 |
Cộng Hòa |
323 |
|
|
|
630 |
Đỗ
Nguyễn Kim |
Hoàng |
08/11/1998 |
Cao Thắng |
323 |
|
|
|
631 |
Hoàng |
Khang |
08/10/1998 |
Cộng Hòa |
323 |
|
|
|
632 |
Nguyễn
Việt |
Khôi |
05/12/1998 |
Cộng Hòa |
323 |
|
|
|
633 |
Hồ Ngọc
Thiên |
Thanh |
23/03/2000 |
Cộng Hòa |
323 |
|
|
|
634 |
Nguyễn
Quốc |
Tuấn |
24/04/1999 |
Cộng Hòa |
323 |
|
|
|
635 |
Nguyễn
Tường |
Vy |
21/04/2000 |
Cộng Hòa |
323 |
|
|
|
636 |
Hà
Minh |
Long |
03/02/1998 |
Cộng Hòa |
320 |
|
|
|
637 |
Bùi Nguyễn
Hoàng |
Nam[1] |
11/09/1999 |
Pasteur |
320 |
|
|
|
638 |
Nguyễn
Thị Thủy |
Tiên |
08/05/2000 |
Cộng Hòa |
320 |
|
|
|
639 |
Ngô
Minh |
Đăng |
09/01/1998 |
Cộng Hòa |
317 |
|
|
|
640 |
Lê Thanh |
Hiền |
28/05/2000 |
Trần
Nhật Duật |
317 |
|
|
|
641 |
Bùi Tuyết |
Nhi |
15/11/1999 |
Cộng Hòa |
317 |
|
|
|
642 |
Hoàng Tiến
Thiên |
An |
17/10/2000 |
Cộng Hòa |
313 |
|
|
|
643 |
Trần Thùy |
Dương |
05/10/2000 |
Cộng Hòa |
313 |
|
|
|
644 |
Trần
Quốc |
Duy |
01/09/2000 |
Trần
Nhật Duật |
313 |
|
|
|
645 |
Huỳnh Danh
Anh |
Nhật |
17/07/2000 |
Cộng Hòa |
313 |
|
|
|
646 |
Nguyễn
Quỳnh |
Hương |
22/10/1999 |
Trần
Nhật Duật |
310 |
|
|
|
647 |
Tô Thái |
Huy |
05/01/2000 |
Trần
Nhật Duật |
310 |
|
|
|
648 |
Huỳnh
Ngọc Tiểu |
Nhi |
22/05/2000 |
Trần
Nhật Duật |
310 |
|
|
|
649 |
Nguyễn
Ngọc Hòa |
Hiếu |
26/08/2000 |
Trần
Nhật Duật |
303 |
|
|
|
650 |
Trần
Thị Minh |
Nguyệt |
16/01/1998 |
Cộng Hòa |
303 |
|
|
|
651 |
Bùi Quốc |
Thành |
17/07/2000 |
Cộng Hòa |
303 |
|
|
|
652 |
Hồ
Nguyễn Phương |
Thảo |
30/12/2000 |
Trần
Nhật Duật |
303 |
|
|
|
653 |
Đặng
Thanh |
Hải |
26/04/2000 |
Trần
Nhật Duật |
300 |
|
|
|
654 |
Vũ Phúc |
Hưng |
20/09/2000 |
Trần
Nhật Duật |
300 |
|
|
|
655 |
Lê Ngọc |
Vân |
02/05/2000 |
Cộng Hòa |
300 |
|
|
|
656 |
Trương
Hải |
Du |
24/05/1999 |
Cộng Hòa |
297 |
|
|
|
657 |
Nguyễn Trang |
Anh |
30/09/2000 |
Trần
Nhật Duật |
293 |
|
|
|
658 |
Lai Bách |
Hàm |
18/06/2000 |
Cộng Hòa |
293 |
|
|
|
659 |
Phan
Hạ |
Vy |
21/02/2000 |
Cộng Hòa |
293 |
|
|
|
660 |
Phan Thới |
Khang |
16/11/2000 |
Trần
Nhật Duật |
287 |
|
|
|
661 |
Phan
Minh |
Duy |
06/08/1998 |
Cộng Hòa |
283 |
|
|
|
662 |
Võ Trần Hoàng |
Nhi |
15/05/2000 |
Trần
Nhật Duật |
283 |
|
|
|
663 |
Nguyễn
Ngọc |
Huy |
05/04/2000 |
Trần
Nhật Duật |
250 |
|
|
|
664 |
Đỗ
Đức Viễn |
Thông |
16/05/2000 |
Trần
Nhật Duật |
243 |
|
|
|
665 |
Phan
Huy |
Nguyên |
05/11/1999 |
Cộng Hòa |
230 |
|
|
|
666 |
Lê Nguyễn An |
Thiên |
13/07/2000 |
Cộng Hòa |
223 |
|
|
|
667 |
Nguyễn
Ngọc Uyên |
Nhi |
29/07/1999 |
Cộng Hòa |
203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|